grind danh từ
- sự xay, sự tán, sự nghiền
- (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều
công việc hằng ngày
- lớp học cấp tốc để đi thi; lớp luyện thi
- (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
xay lúa mì thành bột
mài dao
mài kim cương
nghiến răng
tàu sạt vào những tảng đá
di di gót chân xuống đất
áp bức người nghèo
quay đàn
nặn ra vài câu thơ
- bắt (ai) làm việc cật lực
học nhồi để thi
- ( + at ) làm cật lực, làm tích cực
- xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
- (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
- đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
nghiến răng lại mà nguyền rủa
- theo đuổi mục đích cá nhân
- có một mục đích cá nhân phải đạt
grind Hoá học
Kỹ thuật
- sự mài, sự mài sắc (dụng cụ cắt); mài, mài sắc; (mài) rà (xupap); xay, tán, nghiền
Sinh học
- sự nghiền nhỏ, sự nghiền mịn || xay, tán
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- sự xay, sự tán, sự nghiền, sự đập nhỏ
grind grind
chore,
toil, slog, tedium, routine, drudgery
antonym: joy
crush,
pulverize, pound, mince, break up, mill
grate,
rasp, gnash, scrape
antonym: glide
sharpen,
file, whet, abrade, polish, smooth
antonym: blunt
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt