grief danh từ
- nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
chết vì đau buồn
grief danh từ giống đực
- (pháp lí) lời buộc tội, bản buộc tội
grief grief
sorrow,
heartache, anguish, angst, pain, misery, unhappiness, woe
antonym: joy
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt