<
Trang chủ » Tra từ
greed  
[gri:d]
danh từ
  • tính tham lam; sự ham danh lợi
sự tham lam của những công ty lớn muốn nuốt chửng những công ty-đối thủ nhỏ hơn họ
héo hon vì tham lam và thèm muốn
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt