great tính từ
cơn gió lớn
một khoảng cách lớn
cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại
một nhà văn lớn
các nước lớn mạnh, các cường quốc
thằng đại bợm
đại đa số
đi rất nhanh
cẩn thận hết sức
hết sức chú ý tới
một món đồ cổ rất quý
- cao quý, ca cả, cao thượng
trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
- tuyệt hay, thật là thú vị
thật là tuyệt!
được hưởng một thời gian thú tuyệt
- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
rất giỏi về (cái gì)
thân với ai
- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
- không thích hợp, không phù hợp
- sinh động và đạt hiệu quả cao
- tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
- anh cần cái đó hơn là tôi cần
danh từ
- ( số nhiều) kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tại trường đại học Ôc-phớt
great great
huge,
immense, enormous, vast, large, big, grand
antonym: tiny
countless,
inordinate, prodigious, excessive (disapproving), boundless, unlimited,
pronounced, abundant, numerous
antonym: limited
important,
significant, momentous, critical, major, weighty, serious
antonym: unimportant
absolute,
utter, complete, downright, intense, profound, extreme
antonym: slight
famous,
illustrious, eminent, distinguished, celebrated, impressive, remarkable,
talented, skillful, notable
antonym: ordinary
noble,
elevated, lofty, exalted (formal), imposing, stately, grand, impressive, heroic,
splendid, majestic
antonym: lowly
wonderful,
fantastic, magnificent, excellent, terrific, cool (slang), groovy (dated slang),
good
antonym: awful
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt