grass danh từ
- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
đưa quặng lên mặt đất
mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
- (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
- đứng núi này trông núi nọ
- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
- (từ lóng) ngã sóng soài (người)
- cho ai ra rìa, cho ai về vườn
- để nước tới chân mới nhảy
- cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
- (từ lóng) đánh ngã sóng soài
ngoại động từ
- bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
- căng (vải...) trên cỏ để phơi
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt