gouvernement danh từ giống đực
nắm quyền cai trị một nước
chính phủ lâm thời
chính phủ bù nhìn
hội đồng chính phủ
thủ tướng (chính phủ)
lập nội các chính phủ
lật đổ một chính phủ
chính thể cộng hoà
chính thể chuyên chế
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự chỉ huy, sự quản lí
sự quản lí gia đình
- (sử học) chức tổng trấn; phủ tổng trấn
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt