gorge danh từ
nổi giận
lộn mửa vì ghê tởm
chọc ai điên tiết lên
- sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)
động từ
- ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)
gorge Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
gorge danh từ giống cái
chẹn họng
đau họng
(thực vật học) họng tràng
(địa lý; địa chất) họng núi lửa
- (văn học) ngực, vú (đàn bà)
ngực vú nở nang
- (địa lý; địa chất) hẻm, khe lũng
rãnh puli
hốc khoá
- bị ép buộc, bị cưỡng ép (bằng những lời đe doạ)
- cắt cổ ai (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
- (thân mật) chế nhạo ai ầm ĩ
- bắt ai phải rút lời đã nói
- phải nhả vật gì đã cưỡng đoạt ra
tôi sẽ bắt hắn phải nhả thứ mà hắn đã cưỡng đoạt
gorge gorge
valley,
ravine, canyon, defile, gap, chasm, arroyo, gulch
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt