Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
goods
danh từ số nhiều
động sản; tài sản
stolen
goods
tài sản bị lấy cắp
tài sản đem bán; hàng hoá
production
of
goods
sự sản xuất hàng hoá
cheap
,
expensive
,
low-quality
,
high-quality
goods
hàng hoá rẻ, đắt, kém phẩm chất, chất lượng tốt
hàng hoá chở trên xe lửa (cũng)
freight
a
goods
train
xe lửa chở hàng
to
deliver
the
goods
hoàn thành sứ mạng, làm đúng những gì đã hứa
sb's
goods
and
chattels
đồ dùng cá nhân
a
nice
piece
of
goods
(đùa cợt) một món khá xinh
to
price
one's
goods
out
of
the
market
hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
goods
Hoá học
hàng hóa
Kinh tế
hàng hoá
Kỹ thuật
hàng hoá
Sinh học
hàng hoá
Toán học
hàng hoá
Xây dựng, Kiến trúc
sản phẩm, hàng (hoá)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goods
goods
goods
(n)
wares
, stock, articles, produce, supplies, commodities, merchandise
property
, personal property, belongings, goods and chattels, things, possessions
merchandise
, imports, exports, commodities, cargo, wares, produce, freight
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt