Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gom
động từ
to gather; to collect
gom
góp
to scrape
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
gom
động từ
dồn lại một chỗ cho gọn
gom rác
góp phần mình vào
gom tiền liên hoan cuối năm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gom
amasser; ramasser; rassembler; réunir
Gom
tiền
amasser de l'argent
Gom
tư liệu
cho
một
tác phẩm
ramasser des matériaux pour un ouvrage
Gom
tài liệu
rassembler des documents
Gom
chứng cớ
réunir des preuves
khu
gom
dân
( từ cũ)
centre de concentration
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gom
斗 <往一块儿凑;凑在一块儿。>
胡噜 <用拂拭的动作把东西除去或归拢在一处。>
gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
把瓜子皮儿胡噜到簸箕里。
划拉 <搂1.。>
gom cỏ khô trên núi.
在山上划拉干草。
gom vài đồng xài.
划拉几个钱花。
醵 <(书>大家凑钱。>
捆 <用绳子等把东西缠紧打结。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt