Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
gold
danh từ
vàng
tiền vàng
số tiền lớn; sự giàu có
màu vàng
(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
a
heart
of
gold
tấm lòng vàng
a
voice
of
gold
tiếng oanh vàng
as
good
as
gold
có phẩm hạnh đáng khen
to
strike
gold
/
oil
tìm ra điều tốt lành
to
be
worth
one's
weight
in
gold
đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
all
that
glitters
is
not
gold
chớ thấy sáng láng mà ngỡ là vàng
Về đầu trang
tính từ
bằng vàng
gold
coin
tiền vàng
có màu vàng
gold
star
sao vàng
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
gold
Hoá học
vàng, Au
Kinh tế
vàng
Kỹ thuật
vàng, Au
Toán học
vàng, Au
Xây dựng, Kiến trúc
vàng
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gold
gold
gold
(adj)
gilded
, gilt, gold-plated, gold-leaf, golden
gold
(n)
first place
, first prize, title, medal, trophy
treasure
, nuggets, bullion, ingots, bars, jewelry, gold plate, sovereigns, doubloons, pieces of eight
wealth
, money, assets, resources, riches, affluence, prosperity
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt