going danh từ
- trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
- giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
tính từ
- đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến hành đều
một hãng buôn đang làm ăn phát đạt
going Kỹ thuật
- sự chạy; hành trình (của máy)
Xây dựng, Kiến trúc
- sự chạy; hành trình (của máy)
going going
successful,
profitable, moneymaking, working
antonym: bankrupt
accepted,
standard, valid, current, present
available,
obtainable, ready, free, open, untaken, up for grabs (informal), existing, on
offer
antonym: taken
departure,
exit, disappearance
antonym: arrival
conditions,
circumstances, situation, case, setup, state of things
©2018 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt