Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
glove
danh từ
bao tay, tất tay, găng
to
be
hand
in
glove
with
rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
to
take
off
the
gloves
to
someone
tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
to
fit
like
a
glove
vừa như in, vừa khít
to
take
up
the
glove
nhận lời thách thức
to
throw
down
the
glove
thách thức
an
iron
fist
/
hand
in
a
velvet
glove
xem
hand
Về đầu trang
ngoại động từ
mang bao tay vào, đeo găng vào
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt