ginger danh từ
- (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
ngoại động từ
- ướp gừng (đồ uống, thức ăn...)
- (nghĩa bóng), ( (thường) + up ) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
ginger Kỹ thuật
- cây gừng; củ gừng || ướp gừng
Sinh học
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt