<
Trang chủ » Tra từ
gin  
[dʒin]
danh từ
  • rượu gin
  • cạm bẫy, bẫy
  • máy tỉa hột bông
  • (kỹ thuật) cái tời; trục nâng
ngoại động từ
  • đánh bẫy (thú săn)
  • tỉa hột (bông)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt