gin danh từ
- (kỹ thuật) cái tời; trục nâng
gin Hoá học
- cơ cấu nâng, tời, ròng rọc, palăng, giá đỡ
Kỹ thuật
- cơ cấu nâng, tời, ròng rọc, palăng, giá đỡ
Xây dựng, Kiến trúc
- puli, ròng rọc, tời, trục nâng
gin Original guarantee
My car has still got its original engine
Your car has lost its original color
gin tính từ
tìm mua đôi giày gin
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt