Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
gift
danh từ
quà tặng, quà biếu
a
birthday
/
Christmas
/
wedding
gift
quà sinh nhật/Nô en/cưới
New
Year's
gifts
quà đầu năm, quà lì xì
a
gift
to
charity
món quà từ thiện
(
gift
for
something
/
doing
something
) tài năng hoặc khả năng tự nhiên; năng khiếu
I've
always
been
able
to
learn
languages
easily
;
it's
a
gift
Tôi xưa nay vẫn học ngoại ngữ dễ dàng; đó là năng khiếu
he
has
many
outstanding
gifts
nó có nhiều năng khiếu nổi bật
to
have
a
gift
for
music
có khiếu về âm nhạc
the
gift
of
making
friends
quickly
tài kết bạn rất nhanh
a
gift
for
doing
/
saying
the
wrong
thing
có tài làm bậy/nói bậy
món hời (mua với giá rẻ không ngờ)
at
that
price
,
it's
an
absolute
gift
!
mua với giá ấy thì chẳng khác nào cho không!
cái rất dễ làm hoặc quá dễ làm
their
second
goal
was
a
real
gift
bàn thứ hai của thật ngon ơ
that
exam
question
was
an
absolute
gift
câu hỏi thi dễ ợt
it
was
a
gift
of
a
question
thật là một câu hỏi ngon xơi
a
gift
question
một câu hỏi dễ trả lời
a
gift
from
the
gods
của trời cho, lộc trời cho
in
the
gift
of
somebody
cái mà ai có quyền cho hoặc ban
a
post
in
the
sovereign's
gift
chức vụ được nhà vua ban cho
to
look
a
gift
horse
in
the
mouth
chê của cho; chê của biếu
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gift
gift
gift
(n)
present
, donation, contribution, reward, bequest, award, endowment, grant, offering
talent
, skill, ability, flair, knack, genius, aptitude, bent
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt