gieo To sow the seeds of discord/doubt
gieo động từ
- rắc hạt giống lên đất ẩm, cho mọc mầm, lên cây
gieo lúa giống
- ném đồng tiền hoặc con xúc xắc để tính điểm hoặc đoán quẻ
gieo sấp ngửa
- buông cho người rơi xuống
gieo mình xuống ghế
gieo tai hoạ
gieo từng bước chầm chậm
gieo semer du riz
ensemencer un champ
jeter un dé
semer la panique
faire tomber un malheur sur quelqu'un
- qui sème le vent récolte la tempête
- époques des semailles ; semaison
gieo gieo thành hàng
条播
đã gieo hai mẫu lúa mạch
播了两亩地的麦子。
gieo giống cây trồng
播撒树种
gieo sớm, mạ mọc sớm
早播种,早出苗
gieo đậu phộng
点花生
- 点播 <播种的一种方法,每隔一定距离挖一小坑,放入种子。也叫点种。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt