Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giao hữu
friendship; friendly relationship
Trận đấu
giao hữu
Friendly match
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giao hữu
tính từ
(thi đấu thể thao) nhằm thắt chặt tình hữu nghị, không tranh giải thưởng
trận đá bóng giao hữu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giao hữu
amical
Cuộc
đấu
giao hữu
match amical
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt