giao dịch Cash/credit card transaction
Foreign exchange transaction
giao dịch Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
giao dịch động từ
- gặp gỡ, tiếp xúc với nhau (thường là về công việc)
giao dịch với đối tác nước ngoài; giao dịch qua thư điện tử
giao dịch - (kinh tế, tài chính) transaction
transaction commerciale
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt