Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giao
to entrust; to assign; to commission; to invest
Giao
việc
cho
ai
To entrust somebody with a job; To allot/assign a job to somebody
Tôi
được
giao
nhiệm vụ
điều tra
án mạng
này
I was commissioned to investigate this murder
Khó
quá
,
nên
không thể
giao
cho
ai
khác
ngoài
anh ta
phụ trách
It is too difficult to let anyone/anybody but him do it
to allot
Giao
một phần
lương
cho
vợ
To allot a portion of pay to a wife.
to deliver; to hand over
Giao
hàng
To deliver goods.
Giao
tận
nhà
To deliver something to somebody's house
Giao
hung thủ
cho
cảnh sát
To deliver the murderer to the police
(toán học) intersection
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
giao
động từ
cắt hoặc gặp nhau tại một điểm từ các hướng khác nhau
hai đường thẳng giao nhau; giao nhau giữa đường sắt và đường bộ
trao sang cho người khác để giữ hay chịu trách nhiệm - đồng nghĩa với
trao
giao hàng; giao tiền; giao nhiệm vụ; giao công tác
Về đầu trang
danh từ
tập hợp các phần tử thuộc hai hay nhiều tập hợp đã cho
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giao
livrer; remettre; confier; (luật học, pháp lý) déférer
Giao
hàng
tận
nhà
livrer une marchandise à domicile
Giao
tận
tay
remettre en partielle
Giao
nhiệm vụ
confier une charge
Giao
một
vụ
cho
toà
xử
déférer une cause à un tribunal
(toán học) se croiser
Hai
mặt phẳng
giao
nhau
deus plans qui se croisent
s'accoupler
Giống
vật
giao
nhau
des animaux qui s'accouplent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giao
发 <送出;交付。>
giao hàng
发货
赋 <(上对下)交给。>
giao phó; giao cho
赋予
交 <把事物转移给有关方面。>
hãy giao nhiệm vụ cho tổ chúng tôi.
把任务交给我们这个组吧。
缴 <交出(指履行义务或被迫)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt