Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gian nan
Miserably hard.
Cảnh
gian
nan
a miserably hard position.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
gian nan
tính từ (hoặc danh từ)
ở trong tình cảnh gặp nhiều khó khăn, vất vả cần phải vượt qua
Lửa thử vàng gian nan thử sức. (Tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gian nan
difficile; ardu; escarpé
đá
thử
vàng
,
gian nan
thử
sức
l'or s'éprouve par le feu, l'homme par le malheur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gian nan
巴巴结结 <勤奋;艰辛。>
甘苦 <在工作或经历中体会到的滋味,多偏指苦的一面。>
chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó.
没有搞过这种工作,就不知道其中的甘苦。
艰难 <困难。>
困顿 <(生计、境遇)艰难窘迫。>
劳顿 <(书>劳累。>
đường đi gian nan.
旅途劳顿。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt