Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gia tài
inherited property; heritage; inheritance; legacy; patrimony
Để
gia tài
lại
cho
con gái
cả
To leave a legacy to one's eldest daughter
Hưởng
gia tài
của
mẹ
To receive an inheritance from one's mother; To inherit a legacy from one's mother
Đòi
chia
gia tài
To claim one's part/share of the inheritance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
gia tài
danh từ
của cải ông cha để lại cho người thừa kế
Gia tài của ông già vợ em thì em hưởng, can cớ cho ai mà họ nói. (Hồ Biểu Chánh)
tài sản riêng của một gia đình
Cả gia tài của bác, may ra chỉ đủ cho tôi ăn vài tháng. (Phan Kế Bính)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gia tài
héritage
Để
lại
gia tài
cho
con
laisser un héritage à ses enfants
fortune; biens
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gia tài
家产 <家庭的财产。>
家当 <(书>(家当儿)家产。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt