Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giữa đường
(
ngay
giữa đường
) right in the middle of a road/street; in the very middle of a road/street
Gã
say
cứ
múa may quay cuồng
ngay
giữa đường
,
bất chấp
xe cộ
trong
giờ cao điểm
The drunkard kept gesticulating in the very middle of the street, regardless of the rush-hour traffic
xem
nửa đường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giữa đường
半道儿 <半路。>
半路 <(半路儿)路程的一半或中间。>
半途 <半路。>
当道 <(当道儿)路中间。>
đừng đứng giữa đường
别在当道站着。
当路 <路中间。>
中道 <半路;中途。>
bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
中道而废
trên đường về nhà, giữa đường gặp mưa to.
在回家的中途下开了大雨。
中途 <半路。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt