giới thiệu làm mối; giới thiệu
牵线搭桥
người giới thiệu.
讲解员。
thư giới thiệu.
介绍信。
người giới thiệu.
介绍人。
để tôi giới thiệu một tý, đây là đồng chí Trương.
我给你介绍一下,这就是张同志。
Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?
您能介绍一下长城吗?
họ làm bạn của nhau là do tôi giới thiệu đấy.
他俩交朋友是我拉的线。
- 推荐 <把好的人或事物向人或组织介绍,希望任用或接受。>
giới thiệu với thanh niên những tác phẩm văn học ưu tú.
向青年推荐优秀的文学作品。
- 预告 <事先的通告(多用于戏剧演出、图书出版等)。>
giới thiệu sách mới
新书预告
giới thiệu chương trình truyền hình.
电视节目预告