Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giống nhau
similar; identical; like; alike; same
Họ
giống nhau
lắm
They are very similar
Hai
quyển sách
đó
rất
giống nhau
về
nội dung
Those two books are very similar in content
Hai
khái niệm
này
không
giống nhau
These two concepts are not the same
Giống nhau
đến
từng
chi tiết
To be alike in every particular
Tôi
bị
cảm
-
Thế là
hai
người
chúng ta
giống nhau
rồi
!
I've got a cold - Join the club!
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
giống nhau
Kỹ thuật
like
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giống nhau
毕肖 <完全相像。>
共 <相同的;共同具有的。>
活脱儿 <(相貌、举止)跟脱胎一样十分相像。>
活像 <极像。>
接近 <靠近;相距不远。>
ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm.
大家的意见已经很接近,没有多大分歧了。
近似 <相近或相像但不相同。>
同 <相同;一样。>
同样 <相同;一样;没有差别。>
xử lý giống nhau
作同样处理
những vị kia làm công việc giống nhau.
他们几位做同样的工作。
肖 <相似;像。>
形似 <形式、外表上相象。>
俨然 <形容很象。>
一般 <一样;同2. 样。>
hai anh em mặt mũi giống nhau, tính tình cũng giống nhau.
哥儿俩相貌一样,脾气也一样。
一律 <一个样子;相同2. 。>
一如 <(同某种情况)完全一样。>
一样 <同样;没有差别。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt