giống như dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước.
他的模样还和十年前相仿佛。
phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.
批评和自我批评就好比洗脸扫地,要经常做。
nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.
瞧你这个样子,活活是个疯子。
câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
这个故事很离奇,类乎神话。
- 是的 <似的:用在名词、代词或动词后面,表示跟某种事物或情况相似。见〖似的〗。>
đèn đuốc sáng trưng, giống như ban ngày.
灯烛辉煌,犹如白昼。