Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giỏi
proficient; good
Học
giỏi
To be good at learning; To be a good learner
Giỏi
chính tả
To be good at spelling
Học
môn
nào
cũng
giỏi
To be a good all-rounder
well
Đánh máy
/
bơi
giỏi
To be a good typist/swimmer; To type/swim well
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giỏi
tính từ
có khả năng, trình độ cao
giáo viên dạy giỏi; thợ giỏi
khó có thể hơn nữa
nó đi giỏi lắm một ngày thì tới
từ để mắng
bảo học bài lại bỏ đi chơi, thằng này giỏi nhỉ!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giỏi
fort; fameux; très capable; doué; versé
Học sinh
giỏi
chính tả
élève fort en orthographe
Giỏi
toán
doué pour les mathématiques
Công nhân
giỏi
ouvrier très capable
Giỏi
văn chương
versé pour les lettres
exceller à; passer maître en; avoir la main rompue à; être un as de
Giỏi
nói
exceller à parler
Giỏi
khâu vá
avoir la main rompue à la couture
Giỏi
đóng
kịch
passer maître dans l'art dramatique
Giỏi
lái
máy bay
être un as de l'avion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giỏi
把势 <会武术的人;专精某种技术的人。>
người đánh xe giỏi
车把势
长 <对某事做得特别好。>
anh ấy sáng tác giỏi
他长于写作。
长于 <(对某事)做得特别好;擅长。>
干 <能干;有能力的。>
giỏi giang
干练
高 <敬辞,称别人的事物。>
工 <长于;善于。>
giỏi làm thơ khéo vẽ tranh
工诗善画
会 <表示擅长。>
giỏi ăn nói; có tài ăn nói
能说会道。
可以 <好; 不坏。>
能干 <有才能,会办事。>
擅长 <在某方面有特长。>
硬 <(能力)强;(质量)好。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt