giết - to kill; to murder; to assassinate; to take somebody's life
To be killed on the spot
- to butcher; to slaughter (an animal)
giết động từ
- chết đột ngột, bất thường
bị giết bằng thuốc độc
giết lợn làm cỗ; lãnh án tử hình vì tội giết người
anh làm ăn thế khác nào giết tôi rồi
giết être tué dans un attentat
tuer qqn à coups de poignard
tuer le temps
giết giết người; hành quyết
出 人(杀人,处决犯人)
giết chóc.
杀戮。
giết gà.
杀鸡。
giết giặc.
杀敌。
giết lợn mổ dê
杀猪宰羊
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt