Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giận
to be angry with somebody; to get cross with somebody; to hold something against somebody
Mong
anh
đừng
giận
tôi
nếu
tôi
quyết định
từ chối
I hope you won't hold it against me if I decide not to accept
Chàng
nói dối
nàng
,
nên
nàng
giận
chàng
luôn
He lied to her, so she still holds it against him
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giận
động từ
không bằng lòng và bực bội với người có quan hệ gần gũi nào đó vì người đó làm điều trái ý mình
Cả giận mất khôn. (tục ngữ) Giận cá chém thớt. (tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giận
se fâcher; se froisser; s'irriter; s'indigner; se vexer
se brouiller
Hai
chị em
ấy
giận
nhau
ces deux soeurs se sont brouillées
giận
cá
chém
thớt
se fâcher contre quelqu'un mais s'en prendre à un tiers
giận
mất
khôn
la colère vous fait perdre tout bon sens
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giận
奰 <怒。>
嗔 <怒;生气。>
愤 <因为不满意而感情激动;发怒。>
艴 <形容生气。>
挂火 <(挂火儿)发怒;生气。>
挂气 <(挂气儿)生气;发怒。>
红脸 <指发怒。>
hai chúng tôi chưa từng giận nhau.
我们俩从来没红过脸。
红眼 <指发怒或发急。>
火头 <(火头儿)怒气。>
anh nên nén giận, đừng gấp.
你先把火头压一压,别着急。
牢骚 <烦闷不2. 满的情绪。>
nổi giận.
发牢骚。
怒火 <形容极大的愤怒。>
giận cháy lòng.
怒火中烧。
慊 <憾;恨。>
生气 <因不2. 合心意而3. 不4. 愉快。>
mau đi khuyên anh ấy đi, anh ấy đang còn giận bạn đấy!
快去劝劝吧,他还在生你的气呢!
愠 <怒。>
hơi giận
微愠
vẻ giận
愠 色
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt