giấy bạc To put forged/counterfeit banknotes into circulation
Forged banknote detector
giấy bạc Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
giấy bạc danh từ
- tiền giấy, do ngân hàng phát hành
tờ giấy bạc mệnh giá lớn
giấy bạc - papier-monnaie; billet de banque
giấy bạc - 箔材 <铝箔、锡箔一类的材料,用做电工材料,也用于商品包装等。>
giấy bạc.
现钞 。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt