Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giấu
to hide; to conceal; to dissimulate; to disguise
Giấu
không
cho
bạn
biết
địa chỉ
nhà
mình
To hide one's address from one's friends
Đừng
cố
giấu
(
không
cho
)
tôi
(
biết
sự thật
)!
Don't try to conceal the facts from me !; Don't try to blind me to the facts!
Tôi
đâu
có
giấu
gốc gác
hèn mọn
của
mình
I make no secret of my humble origins; I make no secret about my humble origins
Nó
giấu
không
cho
bố mẹ
biết
nó
thi rớt
He failed without his parents' knowledge; He kept his parents in the dark about his fail
Giấu
không
cho biết
mình
kiếm được
bao nhiêu
tiền
To conceal one's income
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giấu
động từ
cất vào nơi kín đáo để người khác không thấy, không tìm ra
giấu tiền của; cất giấu
giữ kín trong lòng không muốn cho người khác biết
giấu quá khứ buồn; giấu đầu hở đuôi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giấu
cacher; dissimuler; celer; receler; taire
Giấu
trong
hòm
cacher dans sa malle
Giấu
sự
căm hờn
dissimuler sa haine
Giấu
ai
điều
gì
celer quelque chose à quelqu'un
Giấu
của
ăn cắp
receler des objets volés
Giấu
sự thật
taire la vérité
en cachette; en tapinois; en catimini; sous le manteau; à la dérobée; clandestinement; subrepticement
ăn
giấu
manger en cachette
Làm
giấu
việc
gì
faire quelque chose en catimii
Để
giấu
một
vật
trong
ngăn kéo
mettre à la dérobée un objet dans le tiroir
Đọc
giấu
một
bức
thư
lire subrepticement une lettre
giấu
đầu
hở
đuôi
laisser passer le bout de l'oreille
ném
đá
giấu
tay
nuire aux autres tout en cachant son jeu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giấu
蔽 <遮盖;挡住。>
ẩn giấu
隐蔽
藏 <躲藏;隐藏。>
藏匿 <藏起来不让人发现。>
揣 <藏在衣服里。>
囥 <(方>藏。>
瞒 <把真实情况隐藏起来, 不让别人知道;隐瞒。>
giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới.
瞒上不瞒下。
việc này không giấu được người khác đâu.
这事瞒不过人。
弥缝 <设法遮掩或补救缺点、错误,不使别人发觉。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt