giấm danh từ
- chất lỏng có vị chua, được chế từ rượu lên men, dùng làm gia vị
giấm chua; giấm nuôi
- món ăn được nấu từ cá với chất chua như khế, mẻ và rau thơm
bát canh giấm cá; nấu giấm
giấm mère de vinaigre
potage de poisson d'un goût d'acide
giấm - 醋 <调味用的酸的液体,多用米或高粱等发酵制成。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt