Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giảng dạy
to give lessons; to teach; to lecture
Làm
công tác
giảng dạy
To have a teaching job
Cán bộ
giảng dạy
University teacher
Anh
thấy
phương pháp
giảng dạy
của
bà ấy
thế nào
?
How do you find her teaching method?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giảng dạy
động từ
giảng để truyền thụ tri thức (nói khái quát)
giảng dạy bằng các bài học thực tế; cán bộ giảng dạy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giảng dạy
enseigner; professer
cán bộ
giảng dạy
enseignant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giảng dạy
讲课 <讲授功课。>
nhận lời mời ra nước ngoài giảng dạy.
应邀出国讲学。
anh ấy đã từng giảng dạy ở đây.
他在这里讲过学讲学。
讲学 <公开讲述自己的学术理论。>
教授 <对学生讲解说明教材的内容。>
授 <传授;教。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt