giải thích không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
不容他分解,就把他拉走了。
giải thích từ trong sách cổ
训诂
giải thích
解诂
anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
他指着模型给大家讲解。
sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học.
有了马克思主义以后,人类社会现象才得到科学的解释。
giải thích nghĩa.
释义。