giải quyết - 办理 <处理:安排事务,解决问题,着重于设法解决。>
những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết
这些事情你可以斟酌办理
nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.
让他替你们分解 分解。
việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
事太多,一个人还真胡噜不过来。
việc này anh đừng xen vào, giao cho nó giải quyết đi.
这件事你别管了,就交给他去划吧。
giải quyết vấn đề.
解决问题。
giải quyết mâu thuẫn.
解决矛盾。
- 克服 <用坚强的意志和力量战胜(缺点, 错误,坏现象,不利条件等)。>
- 来事 <(方>处事(多指2. 处理人与人之间的关系)。>
anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
他头脑灵活,挺会来事的。
bản án đã được giải quyết xong.
案子已经了结。
giải quyết xong một mối lo.
了结了一桩心愿。