giải ngũ - 复员 <军人因服役期满或战争结束等原因而退出现役。>
phục viên trở về quê hương; giải ngũ về quê.
复员回乡
năm ngoái anh ấy được giải ngũ.
他去年从部队复了员。
phụ viên về nhà; giải ngũ về quê.
挂甲归田
quân nhân giải ngũ
退伍军人
anh ấy giải ngũ cách đây hai năm.
他是两年前退的伍。
quân nhân giải ngũ
退役军人