giúp con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi
大孩子能帮妈妈干活儿了
cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
每逢集口, 老头儿总帮衬着小张照料菜摊子
chịu giúp người khác
肯帮助别人
- 帮忙 <(帮忙儿)帮助别人做事,泛指在别人有困难的时候给予帮助。>
- 帮助 <替人出力、出主意或给以物质上,精神上的支援。>
giúp đỡ.
匡助。
tôi không giúp được.
匡我不逮(帮助我所做不到的)。
anh ấy có khó khăn, chúng ta nên giúp anh ấy một tay.
他有困难,咱们应该拉他一把。
nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
求大哥拉巴我们一把。