giá thành Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
giá thành danh từ
- biểu hiện thành tiền tổng các chi phí để làm ra một sản phẩm
Giá thành phải tương xứng với chất lượng sản phẩm.
giá thành - 造价 <建筑物、铁路、公路等修建的费用或汽车、轮船、机器等制造的费用。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt