giá cả He always charges reasonable prices
Prices are shooting up everywhere; Prices are sky-rocketing everywhere
Price comparison/stability
giá cả Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
giá cả danh từ
Giá cả những ngày giáp tết không ổn định.
giá cả - 价格 <商品价值的货币表现,如一件衣服卖五块钱,五块钱就是衣服的价格。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt