giá thắng lợi phải trả giá bằng máu.
胜利是用血的代价换来的。
- 豆芽儿 <蔬菜,用黄豆、黑豆或绿豆过水发芽而成,芽长二三寸。也叫豆芽菜。>
vu oan giá hoạ cho người khác.
嫁祸于人。
vật giá.
物价。
trao đổi ngang giá.
等价交换。
- 价格 <商品价值的货币表现,如一件衣服卖五块钱,五块钱就是衣服的价格。>
- 架子 <(架子儿)由若干材料纵横交叉地构成的东西,用来放置器物、支撑物体或安装工具等。>
hộ giá
保驾。
giá đồng hồ; đế đồng hồ.
钟座子