Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giành được
xem
đạt được
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giành được
博 < 取得。>
博得 < 得到,侧重指得到好感、同情等,用于书面语。>
được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm
博取信任
博取 < 用言语、行动取得信任、重视等。>
到手 <拿到手;获得。>
夺得 <获得,得到。>
获 <得到;获得。>
获得 <取得;得到(多用于抽象事物)。>
获取 <取得;猎取。>
获致 <获得;得到。>
取得 <得到。>
赢得 <博得;取得。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt