Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ghế bành
armchair
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ghế bành
danh từ
ghế có lưng dựa và hai tay vịn, giống như bành voi
Ông ta ngồi chễm chệ trên ghế bành.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ghế bành
fauteuil
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ghế bành
安乐椅 <一种有北的长椅,带扶手,可转动,坐着舒适,这在18世纪的法国,就已在民间通用。>
圈椅 <靠背和扶手接连成半圆形的椅子。>
太师椅 <一种旧式的比较宽大的椅子,有靠背,带扶手。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt