Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
genou
danh từ giống đực
đầu gối
(kỹ thuật) khuỷu
à
genoux
quỳ gối
Être
à
genoux
devant
quelqu'un
thán phục ai
être
aux
genoux
de
qqn
quỳ gối trước mặt ai
être
sur
les
genoux
rất mệt, mệt xỉu
mettre
un
genou
à
terre
quỳ gối (bày tỏ sự phục tùng)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt