genius nhà thơ thiên tài
có thiên tài về toán học
- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
- thần bản mệnh (tôn giáo) La-mã
- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
thần thiện
thần ác
genius genius
mastermind,
prodigy, whiz kid (informal), brain (informal), intellect, virtuoso
brilliance,
intellect, brains, smarts (US, informal), virtuosity, intelligence, gift,
talent, knack, aptitude, capacity, ability, flair
antonym: stupidity
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt