generator danh từ
- người nghĩ ra; người khởi xướng
người đề xuất những ý tưởng mới
- máy để sản xuất điện năng; máy phát điện (cũng) dynamo
máy phát điện đã khởi động/hỏng
- máy móc hoặc thiết bị sản xuất hơi nước, khí...
máy phát siêu âm
generator Hoá học
- máy phát, máy sinh; lò sinh hơi
Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Toán học
- máy phát sóng, máy phát dao động; máy phát điện
Xây dựng, Kiến trúc
- máy phát, nguòn năng lượng
generator generator
producer,
maker, creator, originator, initiator, author
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt