Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
gastric
tính từ
(thuộc) dạ dày
a
gastric
ulcer
loét dạ dày
gastric
juice
dịch vị
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
gastric
Kỹ thuật
(thuộc) dạ dày
Sinh học
dạ dày
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gastric
gastric
gastric
(adj)
stomach
, intestinal, digestive, gastrointestinal, abdominal, tummy (informal)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt