garden danh từ
vườn rau
một mảnh vườn ngay hàng thẳng lối
nhổ cỏ trong vườn
- ( số nhiều) công viên, vườn
vườn bách thú
vườn bách thảo
- nơi phục vụ đồ giải khát ngoài trời
quán bia/trà ngoài trời
- lừa phỉnh ai; đánh lừa ai
- mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
gardens gardens
park,
botanical gardens, common, green, grounds, country park,
estate
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt