Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
garden
danh từ
vườn
a
vegetable
garden
vườn rau
a
formal
garden
một mảnh vườn ngay hàng thẳng lối
weeding
the
garden
nhổ cỏ trong vườn
( số nhiều) công viên, vườn
zoological
gardens
vườn bách thú
botanical
gardens
vườn bách thảo
vùng màu mỡ xanh tốt
nơi phục vụ đồ giải khát ngoài trời
a
beer
/
tea
garden
quán bia/trà ngoài trời
to
lead
somebody
up
the
garden
path
lừa phỉnh ai; đánh lừa ai
a
bear
garden
nơi bát nháo lộn xộn
common
or
garden
chẳng có gì khác lạ
everything
in
the
garden
is
lovely
mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
Về đầu trang
nội động từ
làm vườn
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
garden
Kỹ thuật
vườn, vườn cây ăn quả
Sinh học
vườn, vườn cây ăn quả
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
garden
garden
garden
(n)
plot
, kitchen garden, vegetable garden, vegetable plot, patch, flower garden, rose garden, rock garden, orchard, rockery, shrubbery, lawn, allotment
park
, gardens, public park, botanical garden, common, green, parkland
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt