galant tính từ
- lịch sự với phụ nữ; ga-lăng
tỏ ra lịch sự với phụ nữ
- duyên dáng, tình tứ; yêu đương
lời nói tình tứ
kinh nghiệm yêu đương
- (từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
- (âm nhạc) phong cách uyển chuyển
danh từ giống đực
- (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân, người tình
- (từ cũ; nghĩa cũ) người khôn khéo, người giảo hoạt
- chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt