Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gợi
to arouse; to rouse; to evoke; to excite
Gợi
sự
hiềm nghi
To arouse/excite suspicion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
gợi
động từ
nảy sinh ra; khêu lên
gợi lòng hảo tâm; gợi ý
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gợi
suggérer; susciter; inspirer; évoquer
Từ
gợi
lên
một
từ
khác
mot qui en suggère un autre
Gợi
ra
những
kỉ niệm
susciter des souvenirs
Gợi
lòng
tôn kính
inspirer le respect
Gợi
ra
một
việc
cũ
évoquer un fait ancien
sự
gợi
ra
suggestion ; inspiration ; évocation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gợi
拨动 <手脚或棍棒等横着用力,使东西移动。>
触 <触动;感动。>
gợi nỗi niềm xưa.
触起前情。
迪 <开导;引导。>
gợi mở
启迪
勾引 <引动;吸引。>
lời nói của anh ấy đã gợi cho tôi những ký ức về chuyện xưa.
他的话勾引起我对往事的回忆。
唤起 <引起(注意、回忆等)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt