Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gặp nhau
to meet
Ta
gặp nhau
ở
nhà ga
nhé
?
Shall we meet at the station?
Chị tôi
sắp xếp
cho
họ
gặp nhau
ở
một
nơi an toàn
My sister arranged for them to meet in a safe place; My sister got them to meet in a safe place
Đã
lâu
họ
không
gặp nhau
They didn't see each other for a long time
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gặp nhau
se voir; se rencontrer
Họ
gặp nhau
ngoài
phố
ils se sont rencontrés dans la rue
Hai
con sông
gặp nhau
les deux cours d'eau se rencontrent
Trí lớn
gặp nhau
les grands esprits se rencontrent
Lén lút
gặp nhau
se voir en cachette
Khi nào
chúng ta
sẽ
gặp nhau
?
quand est-ce qu'on se voit ?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gặp nhau
打照面儿 <面对面地相遇。>
hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.
他俩在街上打个照面儿,一时都愣住了。
觌 <见;相见。>
觌面 <见面;当面。>
遘 <相遇。>
觏 <遇见。>
会面 <见面。>
gặp nhau mừng thắng lợi.
胜利会师
会齐 <聚齐。>
会师 <几支独立行动的部队在战地会合。>
见面 <彼此对面相见。>
gặp nhau trong tư tưởng.
思想见面。
碰头 <会面;会见。>
遭逢 <碰上;遇到。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt